000 -LEADER |
fixed length control field |
02442nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136701 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215510.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131126s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086825723 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1082 |
Edition number |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1082 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hạt giống tâm hồn. |
Number of part/section of a work |
Tập 2, |
Name of part/section of a work |
Riêng dành cho phụ nữ. = |
Remainder of title |
Chicken soup for the soul. / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mỗi người phụ nữ trong cuộc sống là một thế giới nhạy cảm, bí ẩn nhưng lại vô cùng dịu dàng, thân thương mà bất cứ người đàn ông nào cũng khao khát được khám phá. Phụ nữ, cùng với tâm hồn sâu sắc của họ, chính là là nơi khởi phát của tình yêu thương và lòng nhân hậu - là những điều không thể thiếu trong cuộc sống này. Những người phụ nữ mà chúng ta may mắn có được có thể là những người mẹ, người vợ, người chị, hay cô giáo của mình, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng hiểu hết được họ. Vậy nên mỗi khi cách xa họ, chúng ta mới có cảm giác thiếu vắng, trống trải và dường như có một điều gì đó đặc biệt, thiêng liêng và gần gũi. Với mục đích giúp mọi người thêm trân trọng và biết ơn những người phụ nữ thân yêu của chúng ta, First News đã chọn lọc và giới thiệu đến các độc giả bộ sách Hạt giống tâm hồn - Riêng dành cho Phụ nữ. Bằng những câu chuyện bình dị chân thực, gần gũi, cảm động, các tác giả sẽ giúp người đọc hiểu hơn về thế giới nội tâm sâu lắng của những người phụ nữ quanh mình với những cảm xúc, suy tư, ước mơ về con người và cuộc sống |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Women |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ nữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy tắc ứng xử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
710 0# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
First News, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |