000 -LEADER |
fixed length control field |
01978nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU130136708 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200924215511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
131129s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935086828885 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
362.734 |
Edition number |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
362.734 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CAN 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Canfield, Jack, |
Dates associated with a name |
1944- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những bờ vai nương tựa = |
Remainder of title |
Chicken soup for the adopted soul / |
Statement of responsibility, etc. |
Jack Canfield, Mark Victor Hansen, LeAnn Thieman. ; Biên dịch : An Bình, Võ Hồng Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập sách Hạt giống tâm hồn “Những bờ vai nương tựa” tập hợp những câu chuyện cảm động về cuộc sống của những gia đình cho hoặc nhận con nuôi. Bạn sẽ tìm thấy trong cuốn sách này tâm sự của chính những người trong cuộc. Đó có thể là tiếng nói - lúc xót xa, khi tủi hờn - của những đứa trẻ bị cha mẹ ruồng bỏ; là tiếng nói xé lòng của chính những người mẹ, vì một lý do nào đó phải cho đi đứa con mình đã mang nặng đẻ đau. Đó đồng thời còn là sự đồng cảm của các bậc cha mẹ nuôi trước hoàn cảnh đáng thương của những đứa trẻ bất hạnh hoặc của những bậc cha mẹ không may mắn phải lìa xa máu thịt của mình. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Adopted children |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Adoption |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Parent and child |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bố mẹ và con cái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Con nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhận nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
An Bình, |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hansen, Mark Victor |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thieman, LeAnn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Hồng Ánh, |
Relator term |
biên dịch |
912 ## - |
-- |
Nguyễn Thị Dung |
913 ## - |
-- |
Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |