Phép màu nối những trái tim / (Record no. 6969)

000 -LEADER
fixed length control field 01496nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136722
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215511.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131203s2011 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974090557
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 646.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PHE 2011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phép màu nối những trái tim /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả ; Tổng hợp : Mai Chi, Như Ngọc
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189 tr. ;
Dimensions 21 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Lời muốn nói
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phép màu nối những trái tim là sự trải nghiệm của những người sống cùng một mái nhà: cha và mẹ, anh và em, ông bà và cháu… Bạn sẽ được phiêu du trong một thế giới thân thuộc nhưng cũng đầy lý thú, nơi mà mối dây ràng buộc giữa các thành viên được xây dựng bởi thứ tình cảm ruột thịt gắn bó. Sự đồng cảm tự nhiên mà bền vững đó cũng là những phép màu thiêng liêng nâng cao bước chân mỗi khi ta chùn bước.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lối sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Chi,
Relator term tổng hợp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Như Ngọc,
Relator term tổng hợp
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 03/12/2013 1   646.7 PHE 2011 V-B7/01880 05/01/2015 23/10/2019 Sách tham khảo