Tôi có thể / (Record no. 6971)

000 -LEADER
fixed length control field 01509nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136724
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215512.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131204s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974114369
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 646.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TÔI 2012
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tôi có thể /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 141 tr. ;
Dimensions 20 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Đời vẫn đẹp sao
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những câu chuyện về lòng can đảm, sự trung thực, bao dung, biết quan tâm, tính thực tế, bản lĩnh… có được từ những sự cố ngoài ý muốn. Chuyện thật, do các bạn học sinh, sinh viên kể như những lời tâm tình chân thành. Sách giúp bạn trẻ xác định lại những chân giá trị trong cuộc sống, nhất là khi xung quanh các bạn đầy những thách thức và một thế giới thay đổi đến chóng mặt. Thông điệp: sống đẹp trong từng ý nghĩ, lời nói và nhất là hành vi, nhờ vậy bạn sẽ vững vàng hơn trong cuộc sống, và dễ thành công hơn.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Life skills
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Life style
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Successs
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lối sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 04/12/2013 1 2 5 646.7 TÔI 2012 V-B7/01983 14/03/2022 29/04/2021 23/10/2019 Sách tham khảo