Quà tặng cuộc sống / (Record no. 6972)

000 -LEADER
fixed length control field 01449nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU130136725
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215512.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131204s2013 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974107071
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 646.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUA 2013
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quà tặng cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 10
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách này nói rằng, cuộc sống muôn màu muôn vẻ, cuộc sống với ngập tràn những sự khác biệt với những điều kỳ diệu mong manh, với những bí ẩn và bất ngờ, và như thế, cuộc sống luôn có sức hấp dẫn đặc biệt. Bạn hãy đọc cuốn sách này, và hiểu cuộc sống biến hoá vô thường, nhưng cũng hết sức bình thường, vì: “Một phần trăm là quà tặng cuộc sống mang đến. Còn chín mươi chín phần trăm là cách bạn biến cuộc sống thành quà tặng cho chính mình.”
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Life skills
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Life style
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Successs
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lối sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 04/12/2013 1   646.7 QUA 2013 V-B7/01984 21/09/2015 23/10/2019 Sách tham khảo