The economics of money, banking, and financial markets / (Record no. 7034)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01205nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140136788 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240320100908.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2013 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0273765736 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273765738 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.10973 |
Chỉ số cutter | MIS |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 332.10973 |
Chỉ số ấn phẩm | MIS |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mishkin, Frederic S. |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The economics of money, banking, and financial markets / |
Thông tin trách nhiệm | Frederic S. Mishkin |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. ,Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 726 p. : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original: E-C7/01565 ; Copy: E-C7/01913-15 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Banks and banking |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Finance |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Money |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngân hàng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiền tệ |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=33371&f=nhande&v=The+Economics+of+Money%2c+Banking+and+Financial+Markets">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=33371&f=nhande&v=The+Economics+of+Money%2c+Banking+and+Financial+Markets</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | INS2008 |
-- | Tiền tệ, tín dụng, ngân hàng |
Tên học phần | Monetary, Credit and Banking |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Mã học phần | INS2008 |
-- | Tiền tệ, tín dụng, ngân hàng |
Tên học phần | Monetary, Credit and Banking |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 1 | 1 | 332.10973 MIS 2013 | E-C7/01913 | 23/06/2020 | 27/05/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/03/2016 | 1 | 1 | 1 | 332.10973 MIS 2013 | E-C7/01915 | 15/06/2020 | 11/06/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/01/2014 | 1 | 1 | 7 | 332.10973 MIS 2013 | TVB.1/00920 | 04/10/2021 | 25/01/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình |