Organizational theory, design, and change / (Record no. 7071)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00777nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU070136826 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240514091427.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2013 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273765608 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 302.35 |
Chỉ số cutter | JON |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jones, Gareth R. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Organizational theory, design, and change / |
Thông tin trách nhiệm | Gareth R. Jones |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. , Global ed |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 511 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational behavior |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hành vi tổ chức |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tương tác xã hội |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/04/2007 | 1 | 302.3 JON 2013 | E-C7/01638 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2021 | 1 | 302.35 JON 2013 | TVB.1/00792 | 02/12/2022 | 20/01/2021 | Giáo trình | 2 | 05/09/2022 |