Con có biết … : (Record no. 7123)

000 -LEADER
fixed length control field 01238nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU140136880
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215519.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140508s2014 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934974105244
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
-- eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.8743
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.8743
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CON 2014
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Con có biết … :
Remainder of title song ngữ Anh-Việt /
Statement of responsibility, etc. Nhã Nam tuyển chọn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131 tr. ;
Dimensions 20 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Thông điệp yêu thương
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách tâm hồn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đã bao giờ bạn lắng nghe những điều thầm kín cha mẹ muốn thủ thỉ với con về tình yêu tha thiết họ dành cho con? Cuốn sách "Con có biết" thuộc tủ sách “Thông điệp yêu thương” chính là những thông điệp tự đáy lòng cha mẹ gửi đến các con mà trong đời thường họ chỉ thể hiện bằng hành động.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mẹ và con
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tình mẹ
710 0# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhã Nam,
Relator term tuyển chọn
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 08/05/2014 1 3 306.8743 CON 2014 V-B7/02071 31/05/2024 13/05/2024 23/10/2019 Sách tham khảo