000 -LEADER |
fixed length control field |
01604nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
VNU140137195 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
ISVNU |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200928104241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140929s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8936037746357 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
ISVNU |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
ISVNU |
Description conventions |
aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Edition number |
23 |
Item number |
TEM |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
158.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
TEM 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Templar, Richard, |
Dates associated with a name |
1950-2006 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những quy tắc trong cuộc sống : bí quyết cho một cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn và thành đạt hơn = |
Remainder of title |
The rules of life : a personal code for living a better, happier, more successful life / |
Statement of responsibility, etc. |
Richard Templar ; Ngd. : Dương Kim Tuyến ; Hđ. : Mỹ Hòa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội ; Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
324 tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Sách cho người thành đạt |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những Quy Tắc Trong Cuộc Sống là các chỉ dẫn sẽ giúp bạn có được nhiều thành tựu hơn trong cuộc sống, dễ dàng vượt qua những khó khăn và trở thành một người hạnh phúc hơn, điềm tĩnh hơn và hài lòng hơn với cuộc sống của mình. Bạn sẽ thấy những điều tuyệt diệu xảy ra và những người sống quanh bạn cũng vậy. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Conduct of life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mỹ Hòa, |
Relator term |
hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Kim Tuyến, |
Relator term |
hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách tham khảo |