Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / (Record no. 7570)

000 -LEADER
fixed length control field 01169nam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU150137426
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215539.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150204s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.4
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CÂM 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Văn Tiến
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 691 tr. ;
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về thị trường ngoại hối-Forex. Những vấn đề cơ bản trong kinh doanh ngoại hối như: giao dịch ngoại tệ tiền mặt, giao dịch ngoại hối giao ngay, giao dịch kì hạn, giao dịch hoán đổi, giao dịch tiền tệ tương lai...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh ngoại hối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường ngoại hối
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường tiền tệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tiến
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 04/02/2015 1   332.4 CÂM 2006 V-B7/02135 18/05/2019 23/10/2019 Giáo trình