Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo : (Record no. 7581)

000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU150137437
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150605s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8936037747811
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4063
Edition number 22
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHR 2012
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Christensen, Clayton M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo :
Remainder of title những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công /
Statement of responsibility, etc. Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Innovator's solution :
Remainder of title creating and sustaining successful growth
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 482 tr. :
Other physical details sơ đồ, biểu đồ ;
Dimensions 21 cm.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Đổi mới & sáng tạo
500 ## - GENERAL NOTE
General note 99.000đ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sáng tạo trong kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công trong kinh doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Ngọc Bích,
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Raynor, Michael E.
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 CHR 2012 V-B7/02151 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 CHR 2012 V-B7/02152 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 CHR 2012 V-B7/02153 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 CHR 2012 V-B7/02154 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 05/06/2015 1   658.4 CHR 2012 V-B7/02155 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo