Financial markets and institutions / (Record no. 7602)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01138nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU150137458 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211124162922.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120119s2016 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1292060484 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292060484 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.10973 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mishkin, Frederic S. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial markets and institutions / |
Thông tin trách nhiệm | Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th ed. , Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | Pearson Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 657 p. : |
Khổ cỡ | 27 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes intructor's manual ; E-C7/01730-739 (original, 802.000đ) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Banks and banking |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial institutions |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Money market |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Money |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngân hàng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thể chế tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thị trường tiền tệ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Eakins, Stanley G. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3029 |
Tên học phần | Thị trường và các thể chế tài chính |
-- | Financial Market and Institutions |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 2 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01730 | 30/12/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01731 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 4 | 3 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01732 | 23/06/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 18/06/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 2 | 3 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01733 | 15/10/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 07/09/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 2 | 3 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01734 | 23/06/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 30/05/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01735 | 04/05/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 1 | 1 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01736 | 24/06/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | 01/06/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 2 | 1 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01737 | 17/08/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 14/08/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 1 | 1 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01738 | 17/08/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | 07/07/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/07/2015 | 1 | 2 | 332.1 MIS 2016 | E-C7/01739 | 30/12/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình |