Infotech : (Record no. 7655)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01331nam a2200373 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU150137512 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231204151018.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120216s2008 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780521703000 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.24071 |
Chỉ số cutter | EST |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Esteras, Santiago Remacha |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Infotech : |
Phần còn lại của nhan đề | English for computer users. Teacher's book / |
Thông tin trách nhiệm | Santiago Remacha Esteras |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original ; 798.000đ |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Now in its fourth edition, Infotech is a comprehensive course in the English of computing, used and trusted by students and teachers all over the world. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computers |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Microcomputers |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Công nghệ thông tin |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh kỹ thuật |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS1011 |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | INS1011 |
Tên học phần | Themes in English for Information Technology |
-- | Các chuyên đề Tiếng Anh định hướng công nghệ thông tin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 19/08/2015 | 1 | 428.2 EST 2008 | E-B7/07273 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 428.2 EST | E-C7/03350 | 06/08/2020 | 06/08/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 428.2 EST | E-C7/03351 | 06/08/2020 | 06/08/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 428.2 EST | E-C7/03353 | 06/08/2020 | 06/08/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 428.2 EST | E-C7/03354 | 06/08/2020 | 06/08/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 2 | 428.2 EST | E-C7/03352 | 28/10/2022 | 06/08/2020 | Giáo trình | 2 | 26/10/2022 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 04/12/2023 | 428.24071 EST 2008 | HL.1/00756 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | Sách tham khảo |