Du ngoạn vòng quanh Châu Á trên lưng ngựa : (Record no. 7906)

000 -LEADER
fixed length control field 00954nam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU160137771
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160112s2014 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 910
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 910
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VIA 2014
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viazemski, K.A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Du ngoạn vòng quanh Châu Á trên lưng ngựa :
Remainder of title nhật ký Việt Nam năm 1892 /
Statement of responsibility, etc. K.A.Viazemski ; Chủ biên : A.A.Sokolov ; Ngd. : Hồ Bất Khuất, Nguyễn Thị Như Nguyện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 234 tr. ;
Dimensions 24 cm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý hành trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật ký đi dường
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Bất Khuất,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Như Nguyện,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sokolov, A.A.,
Relator term biên dịch
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 12/01/2016 1 1 1 910 VIA 2014 V-B7/02186 25/07/2022 24/06/2022 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 12/01/2016 1     910 VIA 2014 V-B7/02187 14/01/2016   23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 12/01/2016 1     910 VIA 2014 V-B7/02188 23/09/2019   23/10/2019 Sách tham khảo