Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : (Record no. 7916)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01394nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU160137781 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215555.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160115s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 016.3900959731 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 016.3900959731 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TUL 2010 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : |
Remainder of title | Thư mục tư liệu trước 1945. |
Number of part/section of a work | Tập 3 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Thị Thuỳ Vinh, Nguyễn Hữu Mùi... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1324 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu và tóm tắt tóm tắt các văn khắc Hán Nôm, thần tích, thần sắc có từ xa xưa và tồn tại đến ngày nay trên địa bàn hành chính thành phố Hà Nội, được sắp xếp theo thứ tự ABC tên các địa danh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thần tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư mục chuyên đề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản Hán Nôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn khắc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống Văn Lợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Mùi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thuỳ Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Quân, |
Relator term | chủ biên |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 15/01/2016 | 1 | 016.3900959731 TUL 2010 | V-B7/02208 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |