Giáo trình pháp luật kinh tế / (Record no. 7929)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01375nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU160137794 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211202162133.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
160229s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 343.597 |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Giáo trình pháp luật kinh tế / |
Thông tin trách nhiệm | Cb. : Nguyễn Hợp Toàn |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 439 tr. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | 95000đ. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Lý luận chung về môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh. Quy chế pháp lý về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động doanh nghiệp, chế độ pháp lý về doanh nghiệp tư nhân và công ty, các hình thức tổ chức và chủ thể kinh doanh khác. Giới thiệu nội dung pháp luật hợp đồng kinh doanh, thương mại, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và vụ việc cạnh tranh, pháp luật về phá sản... |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giáo trình |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Pháp luật |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Hợp Toàn, |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2011 |
-- | Luật kinh tế |
Tên học phần | Business Law |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 09/10/2017 | 1 | 343.597 GIA 2012 | E-B7/07695 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 343.597 GIA 2012 | V-B7/02212 | 10/02/2017 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 343.597 GIA 2012 | V-B7/02213 | 02/10/2017 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 343.597 GIA 2012 | V-B7/02214 | 31/05/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 1 | 343.597 GIA 2012 | V-B7/02215 | 17/10/2023 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | 6 | 22/11/2022 |