Giáo trình kinh tế đối ngoại / (Record no. 7930)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01136nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU160137795 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215555.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160229s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.597 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 337.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | GIA 2012 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế đối ngoại / |
Statement of responsibility, etc. | Nxb Chính trị Quốc gia - Sự thật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 455 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | 74000đ. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái quát về kinh tế đối ngoại. Tìm hiểu về ngoại thương, thị trường ngoại hối, đầu tư trực tiếp nước ngoài, viện trợ phát triển chính thức, hội nhập kinh tế quốc tế, việc thực hiện các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nxb Chính trị Quốc gia - Sự thật |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 01 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 337.597 GIA 2012 | V-B7/02216 | 25/01/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 337.597 GIA 2012 | V-B7/02217 | 25/01/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 337.597 GIA 2012 | V-B7/02218 | 05/04/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 337.597 GIA 2012 | V-B7/02219 | 25/01/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 29/02/2016 | 1 | 337.597 GIA 2012 | V-B7/02220 | 05/04/2018 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |