Lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam : Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khung năng lực - Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ số hoàn thành (KPI) : (Record no. 7933)

000 -LEADER
fixed length control field 01451nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field VNU160137798
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200924215555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160311s2015 vm |||||||||||||||||vie||
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046232728
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency ISVNU
Language of cataloging vie
Transcribing agency ISVNU
Description conventions aaacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Edition number 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-Q 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam : Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khung năng lực - Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ số hoàn thành (KPI) :
Remainder of title Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Lê Quân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 424 tr. :
Other physical details hình vẽ, bảng ;
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note 200.000đ.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp những kiến thức cơ bản về nghề lãnh đạo từ việc giới thiệu cơ cấu tổ chức của một công ti; chức năng nhiệm vụ của các cấp như hội đồng quản trị, ban điều hành cho đến những thuật ngữ, lí thuyết quản trị hiện đại như KPI, thẻ điểm cân bằng, khung năng lực, phát triển năng lực lãnh đạo doanh nghiệp...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách chuyên khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
912 ## -
-- Nguyễn Thị Dung
913 ## -
-- Khoa Quốc tế 01
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tham khảo
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Source of acquisition Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 11/03/2016 1   658.4 LE-Q 2015 V-B7/02221 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 11/03/2016 1   658.4 LE-Q 2015 V-B7/02222 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 11/03/2016 1   658.4 LE-Q 2015 V-B7/02223 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho sách tiếng Việt 11/03/2016 1   658.4 LE-Q 2015 V-B7/02224 23/09/2019 23/10/2019 Sách tham khảo