N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho STK tiếng Anh |
20/03/2017 |
1 |
|
428.2 ACA 2012 |
E-B7/07631 |
18/05/2020 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
3 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02135 |
28/12/2020 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
9 |
07/09/2020 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
|
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02136 |
23/09/2019 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
1 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02137 |
16/03/2020 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
13 |
16/03/2020 |
31/03/2023 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
|
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02139 |
23/09/2019 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
4 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02140 |
26/01/2021 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
10 |
22/09/2020 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
3 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02141 |
02/02/2021 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
14 |
07/09/2020 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
5 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02142 |
15/10/2020 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
5 |
29/09/2020 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
|
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02143 |
30/07/2019 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
25/01/2018 |
1 |
3 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02144 |
07/09/2020 |
23/10/2019 |
Sách tham khảo |
12 |
07/09/2020 |
28/07/2023 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
31/03/2020 |
|
2 |
428.2 ACA 2012 |
E-C7/02864 |
25/08/2023 |
31/03/2020 |
Giáo trình |
2 |
08/07/2020 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
31/03/2020 |
|
8 |
428.24 |
E-C7/02867 |
09/11/2023 |
31/03/2020 |
Giáo trình |
17 |
05/09/2022 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
31/03/2020 |
|
6 |
428.24 |
E-C7/02868 |
05/09/2022 |
31/03/2020 |
Giáo trình |
16 |
05/09/2022 |
31/10/2022 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
31/03/2020 |
|
7 |
428.24 |
E-C7/02869 |
05/10/2023 |
31/03/2020 |
Giáo trình |
5 |
05/10/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
31/03/2020 |
|
3 |
428.24 |
E-C7/02871 |
09/11/2023 |
31/03/2020 |
Giáo trình |
8 |
05/09/2022 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
5 |
428.2 ACA |
E-C7/03630 |
07/06/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
13 |
20/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
3 |
428.2 ACA |
E-C7/03632 |
22/06/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
10 |
06/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
2 |
428.2 ACA |
E-C7/03634 |
18/05/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
7 |
11/03/2022 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
3 |
428.2 ACA |
E-C7/03636 |
12/01/2024 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
9 |
17/07/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
4 |
428.2 ACA |
E-C7/03637 |
29/03/2024 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
10 |
05/09/2022 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
4 |
428.2 ACA |
E-C7/03638 |
20/06/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
8 |
06/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
5 |
428.2 ACA |
E-C7/03640 |
12/10/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
9 |
13/09/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
2 |
428.2 ACA |
E-C7/03641 |
05/10/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
7 |
26/04/2022 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
1 |
428.2 ACA |
E-C7/03642 |
23/09/2021 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
3 |
23/09/2021 |
30/05/2022 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
3 |
428.2 ACA |
E-C7/03643 |
15/06/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
4 |
16/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
1 |
428.2 ACA |
E-C7/03645 |
20/04/2021 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
6 |
20/04/2021 |
30/05/2022 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
2 |
428.2 ACA |
E-C7/03648 |
25/05/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
6 |
11/03/2022 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
1 |
428.2 ACA |
E-C7/03650 |
18/03/2021 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
7 |
18/03/2021 |
04/04/2022 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
4 |
428.2 ACA |
E-C7/03652 |
15/05/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
9 |
23/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
4 |
428.2 ACA |
E-C7/03655 |
19/10/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
14 |
06/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
4 |
428.2 ACA |
E-C7/03656 |
25/05/2023 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
9 |
09/02/2023 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
4 |
428.2 ACA |
E-C7/03658 |
05/09/2022 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
9 |
05/09/2022 |
31/12/2022 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
03/02/2021 |
|
|
428.2 ACA |
E-C7/03659 |
03/02/2021 |
03/02/2021 |
Sách tham khảo |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01342 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01343 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01344 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01345 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01346 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01347 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01348 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01349 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01350 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01351 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01352 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01353 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01354 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01355 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01356 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01357 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01358 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01359 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01360 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
26/03/2024 |
|
|
428.2 ACA 2012 |
TVB.1/01361 |
26/03/2024 |
26/03/2024 |
Giáo trình |
|
|
|