Hoàn thiện hệ thồng quản trị rủi ro tín dụng của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam thông qua khảo sát điển hình tại Ngân hàng Thương Mại cổ phần nhà Hà Nội ( Habubanhk) : (Record no. 8316)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053nam a2200241 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU180138205 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215612.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131031s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.1 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332. |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DA-H 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hệ thồng quản trị rủi ro tín dụng của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam thông qua khảo sát điển hình tại Ngân hàng Thương Mại cổ phần nhà Hà Nội ( Habubanhk) : |
Remainder of title | Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Ngọc Long; Nghd. : Nguyễn Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | KQT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Long, |
Relator term | người hướng dẫn |
912 ## - | |
-- | Ngô Thị Bích Thuý |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 02 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Khóa luận |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho khóa luận, luận văn | 06/06/2018 | 1 | 332. DA-H 2012 | E-T7/00263 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Khóa luận |