Nhận diện rủi ro và các biện pháp phòng vệ trong hoạt động đầu tư tài chính vào lĩnh vực bất động sản tại Công ty Cổ phần đầu tư tài chính Quốc tế và phát triển doanh nghiệp IDJ / (Record no. 8451)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038nam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU180138366 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131031m20082010vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.1 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332. |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐO-T 2009 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đồng, Tố Thường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhận diện rủi ro và các biện pháp phòng vệ trong hoạt động đầu tư tài chính vào lĩnh vực bất động sản tại Công ty Cổ phần đầu tư tài chính Quốc tế và phát triển doanh nghiệp IDJ / |
Statement of responsibility, etc. | Đồng Tố Thường; Nghd. : Đào Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | KQT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008-2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Tùng, |
Relator term | Người hướng dẫn |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 04 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Khóa luận |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho khóa luận, luận văn | 16/07/2018 | 6 | 332. ĐO-T 2009 | E-T7/00411 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Khóa luận |