Free trade agreements in the Asia Pacific / (Record no. 8637)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01092nam a2200337 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU190138560 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240325133719.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120313s2010 nju|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789814271387 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382.915 |
Chỉ số cutter | FRE |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Free trade agreements in the Asia Pacific / |
Thông tin trách nhiệm | Edited by Christopher Charles Findlay, Shūjirō Urata |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hackensack, N.J. : |
Nhà xuất bản | World Scientific, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxvi, 305 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/02455 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | East Asia |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Free trade |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Free trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đông Nam Á |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hiệp định mậu dịch |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hiệp đinh mậu dịch phi thuế quan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Findlay, Christopher C. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Urata, Shūjirō, |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=39377&f=nhande&v=+Free+Trade+Agreements+in+the+Asia+Pacific">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=39377&f=nhande&v=+Free+Trade+Agreements+in+the+Asia+Pacific</a> |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình IB |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS2033 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách giáo trình chương trình IB |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2019 | 1 | 382.9 FRE 2010 | TVB.1/01161 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |