English for academic purposes 2 : (Record no. 8646)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00607nam a2200193 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU190138569 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20201029095900.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120312s2019 vm |||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | ENG |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | English for academic purposes 2 : |
Phần còn lại của nhan đề | keys / |
Thông tin trách nhiệm | Department of Academic Foundations, International School |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Viet Nam : |
Nhà xuất bản | Department of Academic Foundations, International School, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 30 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/02465 |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng anh học thuật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2019 | 1 | 1 | 428.2 ENG 2019 | E-C7/02465 | 02/03/2020 | 02/03/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03539 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03540 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03541 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03542 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03543 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03544 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03545 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03546 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/10/2020 | 428.2 ENG | E-C7/03547 | 29/10/2020 | 29/10/2020 | Giáo trình |