Mathematics : a discrete introduction / (Record no. 8658)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01067nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119081542.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
191226s2013 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780840065285 |
Giá bìa | 883000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Chỉ số cutter | SCH |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Scheinerman, Edward R |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Mathematics : a discrete introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Edward R. Scheinerman |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. , International ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Brooks/Cole Cengage Learning, cop. , |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxvii, 470 s. : il. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
Tư liệu đi kèm | Included teacher's manual |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | original book |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer science |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học máy tính |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=113961&f=nhande&v=Mathematics%3a+A+Discrete+Introduction">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=113961&f=nhande&v=Mathematics%3a+A+Discrete+Introduction</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS2074 |
Tên học phần | Toán rời rạc |
-- | Discrete Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2074 |
Tên học phần | Toán rời rạc |
-- | Discrete Mathematics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 510 SCH 2013 | HL.1/00621 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 510 SCH 2013 | TVB.1/00834 | 26/12/2019 | 26/12/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01287 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01288 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01289 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01290 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01291 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01292 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01293 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01294 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 SCH 2013 | TVB.1/01295 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình |