International management : (Record no. 8687)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01065nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220626225145.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200302s2012 nyu eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780078112577 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Chỉ số cutter | LUT |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Luthans, Fred |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International management : |
Phần còn lại của nhan đề | culture, strategy, and behavior / |
Thông tin trách nhiệm | Fred Luthans, Jonathan P. Doh |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxvi, 646 pages : illustrations ; |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
-- | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh doanh quốc tế |
-- | Quản trị quốc tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Doh, Jonathan P. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40917&f=nhande&v=International+Management%3a+Culture%2c+Strategy+and+Behavior">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=40917&f=nhande&v=International+Management%3a+Culture%2c+Strategy+and+Behavior</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | BSA1055 |
Tên học phần | Văn hoá kinh doanh |
-- | Business Culture |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | BSA1055 |
Tên học phần | Văn hoá kinh doanh |
-- | Business Culture |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 1 | 658 LUT | E-C7/05280 | 05/06/2024 | 19/04/2024 | 14/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/03/2020 | 6 | 10 | 658 LUT 2012 | TVB.1/01674 | 26/08/2024 | 14/08/2024 | 02/03/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 2 | 658 LUT 2012 | TVB.1/01679 | 26/08/2024 | 02/08/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 2 | 658 LUT 2012 | TVB.1/01680 | 26/08/2024 | 01/08/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 2 | 658 LUT 2012 | TVB.1/01681 | 06/09/2024 | 02/08/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 2 | 658 LUT 2012 | TVB.1/01682 | 26/08/2024 | 02/08/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình |