Psychology applied to modern life : (Record no. 8694)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01216nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200924215628.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200331s2018 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781305968479 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 158 |
Chỉ số cutter | WEI |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Weiten, Wayne |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1950- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Psychology applied to modern life : |
Phần còn lại của nhan đề | adjustment in the 21st century / |
Thông tin trách nhiệm | Wayne Weiten, Dana S Dunn, Elizabeth Yost Hammer |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston: |
Nhà xuất bản | MA Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxv, 483, 134 p. |
Khổ cỡ | 26 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Filled with coverage of classic and contemporary research, relevant examples, and engaging applications, this text shows students how psychology helps them understand themselves and the world - and uses psychological principles to illuminate the variety of opportunities they have in their lives and their future careers. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Adjustment (Psychology) |
-- | Adulthood$xPsychological aspects |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tâm lý học ứng dụng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dunn, Dana |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hammer, Elizabeth Yost |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | |
-- | |
-- | |
-- | |
-- | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 1 | 1 | 158 WEI 2018 | TVB.1/00702 | 10/09/2020 | 10/09/2020 | 31/03/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 31/03/2020 | 1 | 7 | 158 WEI 2018 | TVB.1/00703 | 15/03/2022 | 21/05/2021 | 31/03/2020 | Giáo trình |