International economics : (Record no. 8696)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00976nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211207135659.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200413s2012 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780132146654 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 337 |
Chỉ số cutter | KRU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Krugman, Paul R. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International economics : |
Phần còn lại của nhan đề | theory & policy / |
Thông tin trách nhiệm | Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, San Francisco : |
Nhà xuất bản | Pearson Addison Wesley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxix, 701 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International economic relations |
-- | International finance. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học quốc tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Melitz, Marc J. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Obstfeld, Maurice |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2005 |
Tên học phần | Kinh tế quốc tế |
-- | International Economics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2005 |
Tên học phần | Kinh tế quốc tế |
-- | International Economics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 1 | 337 KRU 2012 | TVB.1/00988 | 25/05/2024 | 02/04/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 1 | 337 KRU 2012 | TVB.1/00989 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | 01/07/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 1 | 337 KRU 2012 | TVB.1/00990 | 09/04/2024 | 02/04/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 1 | 337 KRU 2012 | TVB.1/00991 | 03/04/2024 | 03/04/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 337 KRU 2012 | TVB.1/00992 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình |