Management / (Record no. 8697)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00597nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211202103455.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200505s2018 si eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789814834445 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Chỉ số cutter | DAF |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Daft, Richard L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Management / |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, cop., |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxviii, 756 p. |
Khổ cỡ | 26 cm. |
Tư liệu đi kèm | Included teacher's manual |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Original |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial management |
-- | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
-- | Quản trị |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2020 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00429 | 05/05/2020 | 05/05/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00430 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00431 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00432 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00433 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00434 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00435 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00436 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00437 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 658 DAF 2018 | TVB.1/00438 | 20/01/2024 | 20/01/2024 | Giáo trình |