Cambridge IELTS 13 : (Record no. 8705)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00665nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200924215628.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200513s2018 vm eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781108711722 |
Giá bìa | 130.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.0076 |
Chỉ số cutter | CAM(13) |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cambridge IELTS 13 : |
Phần còn lại của nhan đề | authentic examination papers |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Cambridge IELTS Academic 13 with answers |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Savina, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 140 p. |
Khổ cỡ | 24 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
-- | Examinations |
-- | Textbooks for foreign speakers |
-- | International English Language Testing System |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | IELTS |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Cambridge University Press |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 13/05/2020 | 1 | 428.0076 CAM(13) | E-B7/07899 | 15/09/2020 | 11/09/2020 | 13/05/2020 | Sách tham khảo |