IELTS listening recent actual tests (Record no. 8727)

000 -Đầu biểu
00609nam a2200217 4500
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20200924215629.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
200528s2015 vm eng d
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9786045837498
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 ## - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 428.3
Chỉ số cutter IEL
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề IELTS listening recent actual tests
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản NXB Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh ; Nhân Trí Việt
Năm xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 126 p.
Khổ cỡ 26 cm.
Tư liệu đi kèm 1 CD MP3
650 ## - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Listening
650 ## - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát IELTS
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Kỹ năng nghe
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Ielts
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể
Thông tin trách nhiệm New Channel International Education Group
911 ## - Thông tin người biên mục
Người nhập Dung
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Sách tham khảo
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 28/05/2020   428.3 IEL E-B7/07915 28/05/2020 28/05/2020 Sách tham khảo
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho STK tiếng Anh 01/10/2020   428.3 IEL E-B7/07918 01/10/2020 01/10/2020 Sách tham khảo