ACCA Paper P3 Business analysis : (Record no. 8730)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01170nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240120162832.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200601s2014 enk eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781445396552 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.3076 |
Chỉ số cutter | ACC |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | ACCA Paper P3 Business analysis : |
Phần còn lại của nhan đề | study text for exams up to June 2014 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | BPP Learning Media, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxviii, 592 pages : illustrations ; |
Khổ cỡ | 30 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Containing ACCA content, this title features examiner-reviewed Study Texts and Practice & Revision Kits, and interactive study tools that provide you with the up-to-date material you need for exam success. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Association of Chartered Certified Accountants (Great Britain) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Strategic planning -- Examinations -- Study guides. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business planning |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Báo cáo tài chính |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Thông tin trách nhiệm | BPP Learning Media Ltd |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162793">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162793</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | ACCA |
Tên học phần | Phân tích hoạt động kinh doanh |
-- | Business Analysis |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/06/2020 | 2 | 10 | 657.3076 ACC | E-C7/03323 | 21/03/2022 | 25/01/2021 | 01/06/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/06/2020 | 3 | 6 | 657.3076 ACC | E-C7/03324 | 08/07/2022 | 27/06/2022 | 01/06/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/06/2020 | 2 | 5 | 657.3076 ACC | E-C7/03325 | 14/06/2022 | 23/02/2022 | 01/06/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/06/2020 | 2 | 7 | 657.3076 ACC | E-C7/03322 | 26/07/2022 | 06/09/2021 | 01/06/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/06/2020 | 3 | 12 | 657.3076 ACC | E-C7/03326 | 24/06/2022 | 25/04/2022 | 01/06/2020 | Giáo trình |