Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = (Record no. 8768)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01010nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200925125550.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200925s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 8934974158462 |
Giá bìa | 310.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330.90511 |
Chỉ số cutter | FRI |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Friedman, Thomas L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 = |
Phần còn lại của nhan đề | The world is flat : A brief history of the twenty first century / |
Thông tin trách nhiệm | Thomas L. Friedman, Nguyễn Hồng Quang - dịch, h.đ. ; Nguyễn Quang A - dịch, h.đ. ; Vũ Duy Thành - dịch, h.đ. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Bản đã cập nhật và bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản | Nxb. Trẻ, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 719tr., |
Khổ cỡ | 23cm |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toàn cầu hoá |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thế kỉ 21 |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thế giới |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Hồng Quang - dịch, h.đ. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Quang A - dịch, h.đ. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Duy Thành - dịch, h.đ. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 25/09/2020 | 2 | 8 | 330.90511 FRI | V-B7/02266 | 29/12/2022 | 04/10/2022 | 25/09/2020 | Sách tham khảo |