Collins skills for the TOEFL iBT test : (Record no. 8807)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00812nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20201001115919.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
201001s2015 vm ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780007460595 |
Giá bìa | 240.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.0076 |
Chỉ số cutter | COL |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Collins skills for the TOEFL iBT test : |
Phần còn lại của nhan đề | reading and writing / |
Thông tin trách nhiệm | Collins |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp HCM : |
Nhà xuất bản | Công ty TNHH Nhân Trí Việt; Nxb Tổng hợp Tp. HCM, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 188 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm |
Tư liệu đi kèm | Audio CD |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Test of English as a Foreign Language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Listening comprehension tests |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Spoken English |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Examinations |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toefl ibt |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng đọc |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đọc hiểu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/10/2020 | 428.0076 COL | E-C7/03520 | 01/10/2020 | 01/10/2020 | Giáo trình |