HBR's 10 must reads on managing across cultures. (Record no. 9027)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00892cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18940376 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210304112129.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
160118s2016 mau 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781633691629 (pbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.3 |
Chỉ số cutter | HBR |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | HBR's 10 must reads on managing across cultures. |
246 30 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Managing across cultures |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | v, 162 pages ; |
Khổ cỡ | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Corporate culture |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Diversity in the workplace |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý nhân sự |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Sự quản lý |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Harvard Business Review Press, |
Thông tin trách nhiệm | issuing body. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 04/03/2021 | 658.3 HBR 2016 | E-B7/08064 | 04/03/2021 | 04/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 04/03/2021 | 658.3 HBR 2016 | E-B7/08065 | 04/03/2021 | 04/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 04/03/2021 | 658.3 HBR 2016 | E-B7/08066 | 04/03/2021 | 04/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 04/03/2021 | 658.3 HBR 2016 | E-B7/08067 | 04/03/2021 | 04/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 04/03/2021 | 1 | 658.3 HBR 2016 | E-B7/08068 | 26/12/2022 | 04/03/2021 | Sách tham khảo | 3 | 22/10/2022 |