Invisible influence : (Record no. 9133)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00814cam a2200265 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17574396 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210329125621.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
121227s2013 nju ob 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118620397 (pdf) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118620472 (epub) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118620465 (mobipocket) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 303.3 |
Chỉ số cutter | HOG |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hogan, Kevin. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Invisible influence : |
Phần còn lại của nhan đề | the power to persuade anyone, any time, anywhere / |
Thông tin trách nhiệm | Kevin Hogan. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 online resource. |
Khổ cỡ | cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Persuasion (Psychology) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Influence (Psychology) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Interpersonal communication. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quá trình xã hội |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Điều phối và kiểm soát |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 29/03/2021 | 303.3 HOG | e-b7/08261 | 29/03/2021 | 29/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 29/03/2021 | 303.3 HOG | e-b7/08262 | 29/03/2021 | 29/03/2021 | Sách tham khảo |