Agile engagement : (Record no. 9139)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00914cam a2200277 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19403239 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210329175818.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
161209s2017 nju ob 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119286929 (pdf) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119286936 (epub) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.3 |
Chỉ số cutter | JAR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jaramillo, Santiago, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1989- |
Thông tin trách nhiệm | author. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Agile engagement : |
Phần còn lại của nhan đề | how to drive lasting results by cultivating a flexible, responsive, and collaborative culture / |
Thông tin trách nhiệm | Santiago Jaramillo, Todd Richardson. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 online resource. |
Khổ cỡ | cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational behavior. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Corporate culture. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational effectiveness. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Employee motivation. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý nhân sự |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Richardson, Todd, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 29/03/2021 | 658.3 JAR | E-B7/08272 | 29/03/2021 | 29/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 30/03/2021 | 658.3 JAR | E-B7/08295 | 30/03/2021 | 30/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 30/03/2021 | 2 | 658.3 JAR | E-B7/08296 | 13/01/2023 | 30/03/2021 | Sách tham khảo | 4 | 05/09/2022 |