The 7 non-negotiables of winning : (Record no. 9185)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00869cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17751369 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210405131509.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130524s2013 nju o 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118739204 (epub) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118739402 (pdf) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118739334 ( mobipocket) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 302 |
Chỉ số cutter | WIL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Williams, David K., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1958- |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The 7 non-negotiables of winning : |
Phần còn lại của nhan đề | tying soft traits to hard results / |
Thông tin trách nhiệm | David K. Williams. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Seven non-negotiables of winning |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 online resource. |
Khổ cỡ | cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Interpersonal relations. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Respect. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Success. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Employee motivation. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tương tác xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/04/2021 | 302 WIL | E-B7/08347 | 05/04/2021 | 05/04/2021 | Sách tham khảo |