Introduction to logic and computer design / (Record no. 9206)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00971cam a22002774a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 14661030 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210407124632.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
061208s2008 maua 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780073314174 (hbk. : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0073529494 (hbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.39 |
Chỉ số cutter | MAR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Marcovitz, Alan B. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to logic and computer design / |
Thông tin trách nhiệm | Alan B. Marcovitz. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | McGraw Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xii, 671 p. : |
Khổ cỡ | 25 cm. + |
Tư liệu đi kèm | 1 CD-ROM (4/34 in.) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Logic design. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Logic circuits. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic digital computers |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Vật lý học ứng dụng |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Publisher description |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0740/2006048094-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0740/2006048094-d.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0740/2006048094-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0740/2006048094-t.html</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 07/04/2021 | 1 | 1 | 621.39 MAR | E-B7/08386 | 15/07/2022 | 11/07/2022 | 07/04/2021 | Sách tham khảo |