TCP/IP sockets in C : (Record no. 9260)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00926cam a22002777a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15842285 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210609133257.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
090729s2009 ne a b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780123745408 (pbk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0123745403 (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | UKM |
Cơ quan sao chép | UKM |
082 04 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.7 |
Chỉ số cutter | DON |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Donahoo, Michael J. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | TCP/IP sockets in C : |
Phần còn lại của nhan đề | practical guide for programmers / |
Thông tin trách nhiệm | Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Amsterdam ; |
-- | Boston : |
Nhà xuất bản | Morgan Kaufmann, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiii, 196 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Application program interfaces (Computer software) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | TCP/IP (Computer network protocol) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | C (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình dữ liệu máy tình |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dữ liệu trong hệ thống máy tính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Calvert, Kenneth L. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 09/06/2021 | 005.7 DON | E-B7/08485 | 09/06/2021 | 09/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 09/06/2021 | 005.7 DON | E-B7/08486 | 09/06/2021 | 09/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 09/06/2021 | 005.7 DON | E-B7/08487 | 09/06/2021 | 09/06/2021 | Sách tham khảo |