3-D negotiation : (Record no. 9269)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00934cam a22002774a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 14292189 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210609165232.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
060308s2006 maua b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1591397995 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781591397991 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | LAX |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lax, David A. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | 3-D negotiation : |
Phần còn lại của nhan đề | powerful tools to change the game in your most important deals / |
Thông tin trách nhiệm | David A. Lax and James K. Sebenius. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Three-D negotiation |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business School Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | vi, 286 p. : |
Khổ cỡ | 25 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Negotiation in business. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đàm phán trong kinh doanh. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sebenius, James K., |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0610/2006007901.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0610/2006007901.html</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 09/06/2021 | 658.4 LAX | E-B7/08505 | 09/06/2021 | 09/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 10/06/2021 | 658.4 LAX | E-B7/08507 | 10/06/2021 | 10/06/2021 | Sách tham khảo |