A sense of urgency / (Record no. 9277)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01119cam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15217676 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210611111146.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
080313s2008 maua 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422179710 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1422179710 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | KOT |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 85.10 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kotter, John P., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1947- |
245 12 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | A sense of urgency / |
Thông tin trách nhiệm | John Kotter. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xii, 196 p. : |
Khổ cỡ | 22 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | In his international bestseller "Leading Change," Kotter provided an action plan for implementing successful transformations. Now, he shines the spotlight on the crucial first step in his framework: creating a sense of urgency by getting people to actually see and feel the need for change. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational change. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thay đổi tổ chức |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0813/2008011152.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0813/2008011152.html</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/06/2021 | 1 | 658.4 KOT | E-B7/08523 | 07/07/2024 | 07/06/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2021 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/06/2021 | 658.4 KOT | E-B7/08543 | 11/06/2021 | 11/06/2021 | Sách tham khảo |