Business information systems : (Record no. 9314)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01123cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18253096 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240120195719.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
140804s2015 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273736455 |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | BOC |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bocij, Paul. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business information systems : |
Phần còn lại của nhan đề | technology, development and management for the e-business / |
Thông tin trách nhiệm | Paul Bocij, Andrew Greasley and Simon Hickie. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Fifth edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | England Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxix, 673 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business information services. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic commerce. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Greasley, Andrew. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hickie, Simon. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=159682">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=159682</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3074 |
-- | Global Information System |
Tên học phần | Các hệ thống thông tin toàn cầu |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | INS3070 |
Tên học phần | Quản lý các hệ thống thông tin |
-- | Information Systems Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số tập/kỳ ấn phẩm | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 06/11/2023 | 658.4 BOC 2015 | HL.1/00592 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Sách tham khảo | Fifth edition | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/06/2021 | 658.4 BOC 2015 | TVB.1/02153 | 18/06/2021 | 18/06/2021 | Sách tham khảo |