The data warehouse lifecycle toolkit : (Record no. 9319)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01313cam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15028918 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521105623.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
071001s2008 inua 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780470149775 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.74 |
Chỉ số cutter | DAT |
245 04 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The data warehouse lifecycle toolkit : |
Phần còn lại của nhan đề | Practical techniques for building data warehouse and business intelligence systems / |
Thông tin trách nhiệm | Ralph Kimball ... [et al.]. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Data warehouse lifecycle toolkit : Practical techniques for building data warehouse and business intelligence systems |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Indianapolis, IN : |
Nhà xuất bản | Wiley Pub., |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxiv, 636 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data warehousing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tệp dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cơ sỏ dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kimball, Ralph. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=170883&f=nhande&v=+The+Data+Warehouse+Lifecycle+Toolkit">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=170883&f=nhande&v=+The+Data+Warehouse+Lifecycle+Toolkit</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3073 |
Tên học phần | Data Warehousing & Business Analytics |
-- | Kho dữ liệu và phân tích kinh doanh |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INS3073 |
Tên học phần | Data Warehousing & Business Analytics |
-- | Kho dữ liệu và phân tích kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/06/2021 | 1 | 005.74 DAT 2008 | TVB.1/00629 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | 18/06/2021 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/09/2021 | 2 | 005.74 DAT | E-C7/03731 | 05/12/2023 | 05/12/2023 | 25/09/2021 | Giáo trình | 1 | 04/03/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.74 DAT 2008 | TVB.1/00630 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.74 DAT 2008 | TVB.1/00631 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.74 DAT 2008 | TVB.1/00632 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.74 DAT 2008 | TVB.1/00633 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.74 DAT 2008 | TVB.1/00634 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |