Resilience. (Record no. 9336)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01013cam a2200229 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19453943 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210623105428.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
170109s2017 mau b 001 0 eng c | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781633693234 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | MH/DLC |
Cơ quan sao chép | MH |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 155.2 |
Chỉ số cutter | RES |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Resilience. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business School Pub., |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | viii, 128 pages ; |
Khổ cỡ | 18 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | How do some people bounce back with strength from daily setbacks, professional crises, or intense trauma? This book will help you train your brain to withstand the pace of daily life, reveal the key traits of those who emerge stronger from challenges, and present an approach to an effective career reboot. This volume includes the work of: - Daniel Goleman - Jeffrey A. Sonnenfeld - Shawn Achor-- |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Resilience (Personality trait) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tâm lý học khác |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tâm lý học cá nhân |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 155.2 EMO | E-B7/08596 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 155.2 EMO | E-B7/08597 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 1 | 155.2 RES | E-B7/08620 | 18/07/2022 | 23/06/2021 | Sách tham khảo | 1 | 20/06/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 155.2 RES | E-B7/08621 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo |