Empathy. (Record no. 9337)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01095cam a2200229 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19453944 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210623105905.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
170109s2017 mau 000 0 eng c | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781633693258 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | MH/DLC |
Cơ quan sao chép | MH |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 152.4 |
Chỉ số cutter | EMP |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Empathy. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business School Pub., |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | viii, 134 pages ; |
Khổ cỡ | 18 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Empathy is credited as a factor in both improved relationships and even better product development. But while it's easy to say, "just put yourself in someone else's shoes," the reality of understanding others' motivations and emotions is more elusive. This book helps you to understand what empathy is, why it's important, how to surmount the hurdles that make you less empathetic--and when too much empathy is just too much. This volume includes the work of: - Daniel Goleman - Annie McKee - Adam Waytz-- |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Empathy. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tri giác cảm quan |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ý nghĩ, tư duy, suy luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 152.4 EMP | E-B7/08598 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 152.4 EMP | E-B7/08599 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 152.4 EMP | E-B7/08600 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 23/06/2021 | 152.4 EMP | E-B7/08601 | 23/06/2021 | 23/06/2021 | Sách tham khảo |