Difficult conversations : (Record no. 9351)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00826cam a2200253 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18919121 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210628131028.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
151228s2016 mau 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781633690783 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | DIF |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Difficult conversations : |
Phần còn lại của nhan đề | craft a clear message, manage emotions, focus on a solution. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | ix, 110 pages ; |
Khổ cỡ | 18 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business communication. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Interpersonal communication. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Những cuộc trò chuyện khó khăn |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Harvard Business Review Press, |
Thông tin trách nhiệm | publisher. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2021 | 1 | 658.4 DIF 2016 | E-B7/08644 | 20/12/2022 | 28/06/2021 | Sách tham khảo | 1 | 24/08/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2021 | 658.4 DIF 2016 | E-B7/08640 | 28/06/2021 | 28/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2021 | 658.4 DIF 2016 | E-B7/08641 | 28/06/2021 | 28/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2021 | 658.4 DIF 2016 | E-B7/08642 | 28/06/2021 | 28/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2021 | 658.4 DIF 2016 | E-B7/08643 | 28/06/2021 | 28/06/2021 | Sách tham khảo |