Real estate finance and investments / (Record no. 9365)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01010cam a22002658i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 20115575 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211124170041.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
171102s2018 iau 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781259919688 |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.7 |
Chỉ số cutter | BRU |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brueggeman, William B., |
Thông tin trách nhiệm | author. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Real estate finance and investments / |
Thông tin trách nhiệm | William B. Brueggeman, Jeffrey D. Fisher |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Sixteenth Edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York, NY : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 816pages : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mortgage loans |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Real property |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tín dụng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính bất động sản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Fisher, Jeffrey D., |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3081 |
Tên học phần | Real Estate Investment |
-- | Đầu tư bất động sản |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2050 |
Tên học phần | Các nguyên lí bất động sản cơ bản |
-- | Principles of Real Estate |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/06/2021 | 1 | 2 | 332.7 BRU 2018 | TVB.1/00931 | 02/12/2022 | 05/09/2022 | 28/06/2021 | Giáo trình |