The data warehouse ETL toolkit : (Record no. 9408)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00913cam a22002657i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17682069 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240315114142.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130402s2013 inua 001 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780764567575 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 04 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.74 |
Chỉ số cutter | KIM |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kimball, Ralph, |
Thông tin trách nhiệm | author. |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The data warehouse ETL toolkit : |
Phần còn lại của nhan đề | practical techniques for extracting, cleaning, conforming, and delivering data / |
Thông tin trách nhiệm | Ralph Kimball, Joe Caserta. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Third edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Indianapolis, IN : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxiv, 491 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data warehousing. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database design. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tệp dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cơ sở dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ross, Margy, |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS2061 |
Tên học phần | Data Warehousing & Business Analytics |
-- | Khai phá dữ liệu & phân tích kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 21/07/2021 | 005.74 KIM 2004 | TVB.1/00627 | 21/07/2021 | 21/07/2021 | Sách tham khảo |