Event tourism : (Record no. 9409)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00780cam a2200241 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17642324 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210722141645.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130301s2013 nyu b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781882345601 |
Giá bìa | 4.173.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 910.68 |
Chỉ số cutter | GET |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Getz, Donald, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1949- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Event tourism : |
Phần còn lại của nhan đề | concepts, international case studies, and research / |
Thông tin trách nhiệm | Donald Getz |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Putnam Valley, NY : |
Nhà xuất bản | Cognizant Communication Corporation, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 433 pages ; |
Khổ cỡ | 26 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Tourism |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Tourism |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Special events |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Du lịch |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | HSTM3330 |
Tên học phần | Lễ hội và sự kiện đặc biệt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 22/07/2021 | 910.68 GET 2013 | TVB.1/01925 | 22/07/2021 | 22/07/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.68 GET 2013 | TVB.1/01926 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.68 GET 2013 | TVB.1/01927 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.68 GET 2013 | TVB.1/01928 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.68 GET 2013 | TVB.1/01929 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/04/2024 | 910.68 GET 2013 | TVB.1/01930 | 06/04/2024 | 06/04/2024 | Giáo trình |