Operating system concepts / (Record no. 9415)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00934nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119080640.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200107s2015 ii eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119320913 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.43 |
Chỉ số cutter | SIL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Silberschatz, Abraham |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Operating system concepts / |
Thông tin trách nhiệm | Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New Delhi : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxvi, 1006 p. ill., graph. Darst. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Operating systems (Computers) |
-- | Java (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị hệ thống |
-- | Java |
-- | Phần mềm hệ thống |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gagne, Greg |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Galvin, Peter Baer |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=113980&f=nhande&v=Operating+system+concepts">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=113980&f=nhande&v=Operating+system+concepts</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Mã học phần | INS2076 |
Tên học phần | Operating systems |
-- | Hệ điều hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/10/2021 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/01891 | 04/04/2024 | 21/10/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00180 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/12/2023 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00181 | 28/12/2023 | 28/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00571 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00572 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00573 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00574 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00575 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00576 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00577 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00578 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.43 SIL 2018 | TVB.1/00579 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo |